Có 2 kết quả:
运钞车 yùn chāo chē ㄩㄣˋ ㄔㄠ ㄔㄜ • 運鈔車 yùn chāo chē ㄩㄣˋ ㄔㄠ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
armored car (for transporting valuables)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
armored car (for transporting valuables)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh