Có 2 kết quả:

运钞车 yùn chāo chē ㄩㄣˋ ㄔㄠ ㄔㄜ運鈔車 yùn chāo chē ㄩㄣˋ ㄔㄠ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

armored car (for transporting valuables)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

armored car (for transporting valuables)

Bình luận 0